Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cuộc hội họp (của người da đỏ Bắc Mỹ)
    (khẩu ngữ) cuộc họp (để thảo luận vấn đề gì)
    hold a powwow
    họp nhau, thảo luận (vấn đề gì)
    Động từ
    powwow about something
    thảo luận về vấn đề gì