Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
power play
/'pauə'plei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
power play
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể dục,thể thao) lúc căng nhất (trong cuộc đấu, phải tập trung hết sức)
noun
plural ~ plays
[count] US
ice hockey :a situation in which one team has more players on the ice than the other team for a period of time because of a penalty
They
scored
their
first
goal
on
a
power
play
.
an attempt by a person, group, or organization to use power in a forceful and direct way to get or do something
He
made
a
power
play
to
seize
control
of
the
company
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content