Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
power cut
/'paʊəkʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
power cut
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự ngắt điện
the
violent
storm
caused
several
power
cuts
cơn bão mạnh đã gây ra nhiều chỗ ngắt điện (mất điện)
noun
plural ~ cuts
[count] Brit :outage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content