Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
powdery
/'paʊdəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
powdery
/ˈpaʊdəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như bột
a
light
fall
of
powdery
snow
làn tuyết rơi nhẹ như bột
thoa phấn, đánh phấn
a
powdery
nose
mũi thoa phấn
adjective
like powder
powdery
ashes
the
beach's
powdery
white
sand
covered with powder
We
skied
down
the
powdery
slopes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content