Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
powder blue
/paʊdə'blu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
powder blue
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có] màu xanh nhạt
noun
[noncount] :a pale blue color - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content