Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poverty-stricken
/'pɒvəstrikən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poverty-stricken
/ˈpɑːvɚtiˌstrɪkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nghèo khổ
poverty-stricken
families
những gia đình nghèo khổ
adjective
very poor
poverty-stricken
neighborhoods
/
families
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content