Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poverty line
/'pɒvətilein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poverty line
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồng lương tối thiểu (để bảo đảm đời sống)
there
are
still
too
many
people
living
below
the
poverty
line
hãy còn quá nhiều người sống dưới đồng lương tối thiểu
noun
the poverty line
the level of income that makes it possible for a person to pay for basic food, clothing, and shelter
Many
families
in
the
city
are
living
below
/
at
the
poverty
line
. -
called
also
poverty
level
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content