Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pounder
/'paʊndə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pounder
/ˈpaʊndɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vật nặng một pao
vật nặng bao nhiêu pao đấy (trong từ ghép)
a
three-pounder
vật (con cá…) nặng ba pao
súng bắn đạn bao nhiêu pao đấy (trong từ ghép)
an
eighteen-pounder
súng bắn đạn mười tám pao
noun
plural -ers
[count] a person or thing that has a specified weight in pounds - used in combination
The
fish
was
a
22-pounder. [=
the
fish
weighed
22
pounds
]
He's
the
team's
only
300-pounder. [=
a
person
who
weighs
300
pounds
]
a gun that fires a shell of a specified weight
a
64-pounder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content