Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pounder /'paʊndə[r]/  

  • Danh từ
    vật nặng một pao
    vật nặng bao nhiêu pao đấy (trong từ ghép)
    vật (con cá…) nặng ba pao
    súng bắn đạn bao nhiêu pao đấy (trong từ ghép)
    súng bắn đạn mười tám pao