Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poundage
/'paʊndidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poundage
/ˈpaʊndɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phí theo từng bảng (ví dụ 5 xu mỗi bảng)
phí theo từng pao trọng lượng
phí số lượng (tính theo một số lượng nào đó, ví dụ 3 tá)
noun
[noncount] technical :an amount charged for every pound that something weighs
informal :body weight
She's
carrying
some
extra
poundage
after
the
holidays
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content