Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

poundage /'paʊndidʒ/  

  • Danh từ
    phí theo từng bảng (ví dụ 5 xu mỗi bảng)
    phí theo từng pao trọng lượng
    phí số lượng (tính theo một số lượng nào đó, ví dụ 3 tá)