Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pound sterling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural pounds sterling
[count] :a basic unit of money in the United Kingdom :pound
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content