Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (chủ yếu trong từ ghép)
    túi
    a tobacco pouch
    túi thuốc lá (để hút tẩu)
    túi đạn (đeo ở dây thắt lưng)
    a female marsupial pouch
    túi của thú co túi cái (để mang con trong đó)
    a hamster pouch
    túi má của chuột hang
    [làm] phồng thành túi
    mặc áo phồng thành túi trên thắt lưng
    cho [vào] túi, bỏ túi

    * Các từ tương tự:
    pouched, pouchy