Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
potentiality
/pəten∫i'æləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
potentiality
/pəˌtɛnʃiˈæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiềm lực; tiềm năng
a
country
with
great
potentialities
một quốc gia có tiềm năng lớn
noun
plural -ties
formal
a quality that can be developed to make someone or something better [count]
They
underestimated
his
potentialities
. [
noncount
]
The
teacher
sees
potentiality [=
potential
]
in
every
student
.
[count] :a chance or possibility that something will happen or exist in the future - usually singular
There
is
a
/
the
potentiality
for
good
in
all
people
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content