Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
potentate
/'pəʊtnteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
potentate
/ˈpoʊtn̩ˌteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vua chuyên chế
noun
plural -tates
[count] literary :a powerful ruler
medieval
potentates
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content