Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
potency
/'pəʊtənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
potency
/ˈpoʊtn̩si/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tác dụng mạnh; hiệu lực mạnh
sức thuyết phục mạnh
sự không liệt dục
thế năng
noun
plural -cies
[noncount] :the power to influence someone
Her
words
had
potency. -
often
+
of
I
can't
deny
the
potency
of
his
argument
.
the strength or effectiveness of something [count]
drugs
of
high
potencies
[
noncount
]
vitamins
of
high
potency
[noncount] :the ability of a man to have sex
The
drug
can
improve
sexual
potency.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content