Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
potassium
/pə'tæsiəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
potassium
/pəˈtæsijəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa học)
kali
noun
[noncount] :a soft, silver-white metal that is used especially in farming and industry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content