Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
potash
/'pɔtæʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
potash
/ˈpɑːtˌæʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
-ash) /'pə:læʃ/* danh từ
(hoá học) Kali cacbonat, bồ tạt
(từ cổ,nghĩa cổ)
xem
potass
caustic
potash
Kali hyđroxyt
* Các từ tương tự:
potash-soap
noun
[noncount] :a form of potassium that is used especially to improve soil or to make soap
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content