Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pot-shot /'pɒt∫ɒt/  

  • Danh từ
    (cách viết khác pot)
    cú bắn không nhằm cẩn thận; cú bắn bừa
    (nghĩa bóng) sự thử bừa (làm gì)