Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pot-pourri
/,pɒt'pʊəri/
/,pɒtpə'ri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pot-pourri
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
cánh hoa khô lẫn hương liệu (dùng để ướp thơm một căn phòng, một chiếc tủ…)
bản nhạc hỗn hợp; sách tạp lục
noun
What a pot-pourri of styles is represented in that art gallery!
mixture
medley
miscellany
assortment
olla
podrida
smorgasbord
or
sm
”
rg
†
sbord
gallimaufry
salmagundi
patchwork
collection
hotchpotch
or
US
and
Canadian
hodgepodge
m
‚
lange
or
melange
motley
pastiche
or
pasticcio
mishmash
jumble
mess
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content