Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pot-bellied
/pɒt'belid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
phệ bụng
có bụng to (lọ, bình…)
a
pot-bellied
stove
cái lò bụng to
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content