Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
posturing
/'pɒst∫əriŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
posturing
/ˈpɑːsʧərɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
posture
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số nhiều)
sự đứng (ngồi) một cách điệu bộ
sự màu mè không chân thật (khi phát biểu quan điểm…)
the
electorate
is
growing
tired
of
his
posturings
cử tri càng trở nên mệt mỏi về những lời màu mè không chân thật của ông ta
noun
[noncount] disapproving :behavior that is intended to impress other people and that is not sincere
Don't
be
fooled
by
his
macho
posturing.
He's
really
a
coward
at
heart
.
noun
She stood there in a defiant posture, with arms akimbo
pose
position
attitude
stance
appearance
carriage
The government adopted a conciliatory posture in the matter
position
condition
situation
state
disposition
arrangement
organization
layout
array
format
The interviewer tried to determine the general's posture on disarmament
attitude
stance
position
feeling
sentiment
outlook
(
point
of
)
view
viewpoint
orientation
disposition
frame
of
mind
mood
verb
Despite all her posturing, we believe her to be sincere
pose
attitudinize
affect
put
on
a
show
do
for
effect
Colloq
show
off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content