Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

postulate /'pɒstjʊleit/  /'pɒst∫ʊleit/

  • Động từ
    coi là một định đề
    he postulate that a cure for the disease will have been found by the year 2000
    ông ta coi việc đến năm 2000 người ta sẽ tìm ra cách chữa bệnh ấy như một định đề
    Danh từ
    (toán học)
    định đề
    định đề của hình học Euclid