Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
postulate
/'pɒstjʊleit/
/'pɒst∫ʊleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
postulate
/ˈpɑːsʧəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
coi là một định đề
he
postulate
that
a
cure
for
the
disease
will
have
been
found
by
the
year
2000
ông ta coi việc đến năm 2000 người ta sẽ tìm ra cách chữa bệnh ấy như một định đề
Danh từ
(toán học)
định đề
the
postulates
of
Euclidean
geometry
định đề của hình học Euclid
verb
-lates; -lated; -lating
[+ obj] formal :to suggest (something, such as an idea or theory) especially in order to start a discussion
The
theory
postulates
[=
claims
,
posits
]
that
carbon
dioxide
emissions
contribute
to
global
warming
.
Scientists
have
postulated
the
existence
of
water
on
the
planet
.
noun
plural -lates
[count] formal :a statement that is accepted as being true and that is used as the basis of a theory, argument, etc.
Einstein's
theory
of
relativity
was
deduced
from
two
postulates
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content