Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
postscript
/'pəʊsskript/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
postscript
/ˈpoʊstˌskrɪpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(viết tắt PS) tái bút
sự kiện nêu thêm; thông tin cộng thêm
there
was
an
interesting
postscript
to
these
events
when
her
private
diaries
were
published
đã có những thông tin lý thú cộng thêm vào các sự kiện đó khi sổ nhật ký riêng của bà ta được xuất bản
noun
plural -scripts
[count] a note or series of notes added at the end of a letter, article, or book
In
a
postscript
to
her
letter
,
she
promised
to
write
again
soon
. -
abbr
.
PS
an additional fact or piece of information about a story that occurs after the main part
An
interesting
postscript
to
the
story
is
that
the
two
people
involved
later
got
married
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content