Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
postponement
/pə'spəʊnmənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
postponement
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự hoãn
lần hoãn
after
many
postponements
,
the
ship
was
ready
for
launching
sau nhiều lần hoãn, con tàu đẫ sẵn sàng chờ hạ thủy
noun
There has been a postponement of the meeting till Monday
delay
adjournment
abeyance
suspension
stay
deferment
deferral
moratorium
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content