Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
postgraduate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
postgraduate
/ˌpoʊstˈgræʤəwət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sau khi tốt nghiệp đại học, sau đại học
Danh từ'
nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học)
adjective
always used before a noun
of or relating to studies done after earning a bachelor's degree or other degree
After
college
,
she
spent
her
first
postgraduate
year
studying
abroad
.
a
postgraduate [=(
US
)
graduate
]
student
/
course
/
program
noun
plural -ates
[count] chiefly Brit :a student who continues to study for an advanced degree after earning a bachelor's degree or other first degree :a graduate student
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content