Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
posterity
/pɒ'stərəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
posterity
/pɑˈsterəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
posterity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hậu thế; đời sau
plant
trees
for
the
benefit
of
posterity
trồng cây vì lợi ích đời sau
con cháu
posterity
will
remember
him
as
a
truly
great
man
con cháu sẽ nhớ về ông như là một vĩ nhân thực sự
noun
[noncount] formal :people in the future
Posterity
will
remember
her
as
a
woman
of
courage
and
integrity
.
A
record
of
the
events
was
preserved
for
posterity.
The
truth
about
what
happened
will
be
known
/
lost
to
posterity.
noun
It is good that these buildings will be preserved for posterity. Posterity will be the judge of our success
descendants
successors
heirs
children
offspring
issue
progeny
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content