Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poste restante
/'poust'restỴ:nt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poste restante
/ˌpoʊstˌrɛˈstɑːnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bộ phận giữ lưu thư
noun
[noncount] chiefly Brit :general delivery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content