Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
postcard
/'pəʊstkɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
postcard
/ˈpoʊstˌkɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bưu thiếp
noun
plural -cards
[count] :a card on which a message may be sent by mail without an envelope and that often has a picture on one side - see picture at mail; see also picture postcard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content