Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
postal
/'pəʊstl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
postal
/ˈpoʊstn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] bưu điện
postal
workers
nhân viên bưu điện
a
postal
vote
lá phiếu bầu gửi qua bưu điện
* Các từ tương tự:
postal code
,
postal order
,
postally
adjective
always used before a noun
relating to or involved in the sending, handling, and delivery of mail
postal
workers
[=
post
office
employees
]
Postal
rates
are
going
up
.
The
city
worked
to
quickly
restore
postal
service
.
go postal
US informal :to suddenly behave in a very violent or angry way
She
suddenly
went
postal
and
started
yelling
at
the
customers
.
If
he
calls
me
this
late
again
,
I'm
going
to
go
postal
on
him
.
* Các từ tương tự:
postal address
,
postal order
,
Postal Service
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content