Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
positron
/'pɒzitran/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
positron
/ˈpɑːzəˌtrɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(vật)
pozitron
noun
plural -trons
[count] physics :a very small particle of matter that has a positive charge of electricity and that travels around the nucleus of an atom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content