Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
positional
/pə'zi∫ənəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
positional
/pəˈzɪʃənəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] vị trí
* Các từ tương tự:
Positional good
,
positionally
adjective
always used before a noun
relating to the position of someone or something
positional
changes
a
positional
advantage
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content