Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; -est) (khẩu ngữ)
    lịch sự; sang trọng
    a posh hotel
    khách sạn sang trọng
    you look very posh in your new suit
    anh trông rất lịch sự trong bộ quần áo mới
    (thường xấu) thượng lưu;[thuộc] tầng lớp trên
    a posh accent
    giọng tầng lớp trên
    they live in the posh part of town
    họ sống ở phần thành phố lắm kẻ thượng lưu

    * Các từ tương tự:
    poshly, poshness