Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
portraiture
/'pɔ:treit∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
portraiture
/ˈpoɚtrəʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuật vẽ chân dung
tập chân dung
noun
[noncount] the art of making portraits
a
painter
who
is
master
at
portraiture
portraits of people painted or drawn by artists
The
museum
is
exhibiting
portraiture
from
the
late
19
th
century
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content