Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chân dung (vẽ, chụp)
    paint somebody's portrait
    vẽ chân chung của ai
    sự mô tả bằng lời; bức tranh (nghĩa bóng)
    cuốn sách bao hàm một bức tranh quyến rũ về cuộc sống trong triều vua Henry VIII

    * Các từ tương tự:
    portrait painter, portraitist, portraiture