Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
portico
/'pɔ:tikəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
portico
/ˈpoɚtɪˌkoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
portico
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều porticoes, porticos)
cổng xây (ở lối vào một tòa nhà)
* Các từ tương tự:
porticoed
,
porticoes
noun
plural -coes or -cos
[count] formal :a row of columns supporting a roof at the entrance of a building
noun
At the front of the mansion, six corinthian pillars support a wide portico
porch
veranda
or
verandah
gallery
colonnade
galilee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content