Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    công nhân khuân vác; phu khuân vác (ở ga xe lửa, phi cảng…)
    (Mỹ) nhân viên phục vụ toa (ở những toa ngủ)
    Danh từ
    (Mỹ doorman)
    người trực ở cổng (khách sạn, tòa nhà lớn)
    the hotel porter will call a taxi for you
    người trực ở cổng khách sạn sẽ gọi tắc-xi cho ông
    Danh từ
    [rượu] bia nâu

    * Các từ tương tự:
    porter-house, porter-house steak, porter's knot, porter's lodge, porterage, porterhouse steak