Danh từ
công nhân khuân vác; phu khuân vác (ở ga xe lửa, phi cảng…)
(Mỹ) nhân viên phục vụ toa (ở những toa ngủ)
Danh từ
(Mỹ doorman)
người trực ở cổng (khách sạn, tòa nhà lớn)
người trực ở cổng khách sạn sẽ gọi tắc-xi cho ông
Danh từ
[rượu] bia nâu