Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
portal
/'pɔ:tl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
portal
/ˈpoɚtn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
cửa lớn; cổng lớn
temple
portals
of
carved
stone
cửa lớn bằng đá chạm của ngôi đền
* Các từ tương tự:
portal vein
noun
plural -tals
[count] formal + literary :a large door or gate to a building (such as a church)
computers :a Web site that helps you find other sites
a
Web
portal
for
baseball
fans
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content