Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
port of entry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ports of entry
[count] :a place (such as a city or airport) where people or goods enter a country
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content