Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
port of call
/,pɔ:tev'kɔ:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
port of call
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nơi đỗ tàu (trong một chuyến đi)
(khẩu ngữ) nơi đi; nơi dừng chân (của một người trong một cuộc hành trình)
the
minister's
first
port
of
call
was
the
new
factory
nơi dừng chân đầu tiên của vị bộ trưởng là nhà máy mới ấy
noun
plural ports of call
[count] :a place where a ship stops during a journey
The
island
is
a
busy
port
of
call
.
Our
next
port
of
call
is
Jamaica
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content