Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lỗ chân lông (ở da)
    he was sweating at every pore
    nó đổ mồ hôi ở mỗi lỗ chân lông
    Động từ
    pore over something
    nghiền ngẫm vấn đề gì; nghiên cứu kỹ cái gì
    đứa bé để hàng giờ nghiền ngẫm sách