Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
porcine
/'pɔ:sain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
porcine
/ˈpoɚˌsaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] lợn; như lợn
her
rather
porcine
features
nét mặt phần nào giống lợn của chị ta
adjective
[more ~; most ~] formal :of, relating to, or like a pig
porcine
pets
his
porcine
face
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content