Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
porch
/pɔ:t∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
porch
/ˈpoɚʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cổng (nhà thờ, nhà)
(Mỹ) như veranda
noun
plural porches
[count] US :a structure attached to the entrance of a building that has a roof and that may or may not have walls
The
house
has
a
large
front
/
back
porch.
an
enclosed
porch [=
a
porch
that
has
walls
]
Brit :an entrance to a building that has a separate roof
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content