Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
popularize
/'pɒpjʊləraiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
popularize
/ˈpɑːpjələˌraɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
làm cho được dân chúng ưa thích
đại chúng hóa
popularize
new
theories
in
medicine
đại chúng hóa những thuyết mới về y học
popularize
the
use
of
personal
computers
đại chúng hóa việc sử dụng máy điện toán cá nhân
* Các từ tương tự:
popularizer
verb
also Brit popularise -izes; -ized; -izing
[+ obj] to cause (something) to be liked, enjoyed, accepted, or done by many people :to make (something) popular
a
phrase
that
was
popularized
by
its
use
in
a
hit
TV
show
Dream
analysis
was
popularized
by
Sigmund
Freud
.
to make (something that is difficult or complicated) simpler and easier to understand for the average person
The
book
presents
a
popularized
version
of
American
history
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content