Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

popularize /'pɒpjʊləraiz/  

  • Động từ
    làm cho được dân chúng ưa thích
    đại chúng hóa
    popularize new theories in medicine
    đại chúng hóa những thuyết mới về y học
    popularize the use of personal computers
    đại chúng hóa việc sử dụng máy điện toán cá nhân

    * Các từ tương tự:
    popularizer