Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
poppet
/'pɒpit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
poppet
/ˈpɑːpət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
bé yêu
how's
my
little
poppet
today
?
Hôm nay bé yêu của tôi ra sao?
don't
cry
poppet!
bé yêu, đừng có khóc!
người nhỏ nhắn xinh xắn
* Các từ tương tự:
poppet-head
,
poppet-valve
noun
plural -pets
[count] Brit informal - used to talk in a loving way to or about a child
It's
time
for
bed
, poppet.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content