Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pope
/pəʊp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pope
/ˈpoʊp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giáo hoàng
the
election
of
a
new
pope
việc bầu một giáo hoàng mới
* Các từ tương tự:
pope's nose
,
popedom
,
popery
noun
or Pope , pl popes or Popes
[count] :the head of the Roman Catholic Church
The
cardinals
elected
a
new
pope.
Pope
Benedict
XVI
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content