Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
popcorn
/'pɒpkɔ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
popcorn
/ˈpɑːpˌkoɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bỏng ngô (hạt ngô rang cho nở ra)
noun
[noncount] :corn in the form of hard yellow seeds that burst open and become soft and white when they are heated
We
watched
a
movie
and
ate
(
a
bag
of
) popcorn.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content