Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pop-up
/'pɒpʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pop-up
/ˈpɑːpˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ)
tự động đứa bánh nướng lên (khi bánh đã nướng chín) nói về lò nướng
adjective
always used before a noun
having a picture that stands up when a page is opened
a
pop-up
book
a
pop-up
card
computers :appearing on the screen over another window or document
a
pop-up
menu
pop-up
ads
noun
plural -ups
[count] baseball :pop fly
He
hit
a
high
pop-up
that
was
caught
by
the
shortstop
. -
see
also
pop
up
at
1
pop
computers :a window that appears on the screen over other windows or documents and that often advertises something
The
Web
site
is
full
of
pop-ups
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content