Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

pop-eyed /'pɒpaid/  

  • Tính từ
    [có] mắt ốc nhồi
    trợn tròn mắt (vì ngạc nhiên)
    she was pop-eyed with amazement
    cô ta trợn tròn mắt vì kinh ngạc