Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pop-eyed
/'pɒpaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pop-eyed
/ˈpɑːpˌaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[có] mắt ốc nhồi
trợn tròn mắt (vì ngạc nhiên)
she
was
pop-eyed
with
amazement
cô ta trợn tròn mắt vì kinh ngạc
adjective
having eyes that stick out
pop-eyed
bullfrogs
having eyes that are open very wide because of surprise, fear, excitement, etc.
He
stared
pop-eyed
as
the
huge
wave
came
straight
towards
the
boat
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content